Rối loạn tiêu hóa

Bài viết mới nhất

Hướng dẫn cách pha nước muối đường trị tiêu chảy hiệu quả

Mất nước và chất điện giải là biểu hiện phổ biến khi bị tiêu chảy, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và cơ thể bị suy kiệt. Bạn có thể tham khảo cách pha nước muối đường trị tiêu chảy đơn giản và hiệu quả sau đây để áp dụng tại nhà giúp cải thiện triệu chứng và phục hồi sức khoẻ nhé! Vai trò của nước và chất điện giải với cơ thể Trước khi đi tìm hiểu cách pha nước muối đường trị tiêu chảy, bạn cần hiểu rõ được nước và chất điện giải có vai trò như thế nào với cơ thể, đặc biệt là khi bị tiêu chảy. Nhìn chung thì nước và các chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và các chức năng sinh lý.  Nước giúp duy trì sự sống cơ bản và chiếm phần lớn trong cơ thể, lên tới 70%. Cơ thể con người có thể sống sót được một thời gian ngắn mà không có thức ăn, nhưng không thể sống mà thiếu nước. Nước làm cho các chức năng cơ bản của cơ thể hoạt động hiệu quả. Nó giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể bằng cách giữ lại hoặc bài tiết nước thông qua quá trình đi tiểu và mồ hôi. Ngoài ra, nước sẽ giúp máu lưu thông để đi nuôi cơ thể.  Nước và chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong cơ thể Còn các chất điện giải như natri, kali, clorua, canxi, magie,...giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Chúng làm tăng khả năng hấp thụ nước và điều chỉnh lượng nước được giữ lại hoặc bài tiết ra khỏi cơ thể. Đóng vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu điện trong các tế bào, đặc biệt là tín hiệu trong hoạt động cơ bản của cơ bắp và hệ thần kinh. Chính vì vậy, sự mất cân bằng nước và chất điện giải có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như mất nước quá mức, rối loạn điện giải và những vấn đề liên quan đến chức năng cơ thể như đau cơ, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng khác. Đặc biệt với trẻ em, nếu không bổ sung kịp thời sẽ rất nguy hiểm. Bạn có thể nhận biết các dấu hiệu mất nước ở trẻ em như hay khát, uống nhiều nước, lừ đừ, nước tiểu ít, huyết áp giảm, mạch đập nhanh,... Cách pha nước muối đường trị tiêu chảy Khi bị tiêu chảy, việc bù nước và chất điện giải là rất quan trọng. Nếu bạn không có sẵn các loại nước để bù nước và chất điện giải thì có thể áp dụng biện pháp đơn giản là pha nước muối đường trị tiêu chảy. Để pha nước muối đường trị tiêu chảy hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau: Nguyên liệu cần chuẩn bị: 1 lít nước sạch đã đun sôi để nguội. 6 muỗng canh đường (tức khoảng 30g đường). 1 muỗng canh muối (khoảng 9g muối). Cách làm: Bước 1: Chuẩn bị nước sôi và để nguội. Bước 2: Đo lượng đường và muối theo tỷ lệ đã nêu ở trên. Bước 3: Trộn đường và muối vào nước đã nguội và khuấy đều cho đến khi đường và muối hoàn toàn tan hết. Bước 4: Nước muối đường đã pha sẵn có thể uống ngay được.  Cách pha nước muối đường trị tiêu chảy hiệu quả Lưu ý: Bạn nên uống nước từng ít trong thời gian ngắn để cung cấp nước và các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể mất nước do tiêu chảy mà không gây tăng nguy cơ nôn mửa. Ngoài ra, nếu pha quá nhiều nước sẽ khiến dung dịch bị loãng, nồng độ điện giải không đủ để cung cấp cho cơ thể. Ngược lại, nếu pha quá nhiều đường và muối sẽ dẫn đến dung dịch đậm đặc, lượng muối quá nhiều khiến cho cơ thể càng mất nước và rối loạn điện giải hơn. 10+ dấu hiệu mất nước ở người lớn cần được bổ sung ngay Cách nhận biết sớm dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy Hướng dẫn bù nước và chất điện giải khi bị tiêu chảy Ngoài cách pha nước muối đường trị tiêu chảy, bạn có thể tham khảo các phương pháp khác giúp bù nước và chất điện giải hiệu quả. Việc bù nước và điện giải là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng mất nước quá mức và duy trì sức khỏe. Dưới đây là một số cách để bù nước và chất điện giải khi bị tiêu chảy: Uống nước: Uống nước là biện pháp quan trọng nhất để bù nước khi bị tiêu chảy. Bạn nên uống nước ít nhất khoảng 2 lít mỗi ngày. Nếu tiêu chảy nặng, bạn cần uống nước thường xuyên hơn để bù nước mất đi. Dùng nước cốt dừa: Nước cốt dừa tự nhiên giàu kali và natri, có thể giúp bù chất điện giải mất đi trong quá trình tiêu chảy. Nước lọc hoặc nước đã điện giải: Nước đã điện giải có thể được mua từ cửa hàng, cung cấp chất điện giải và nước cần thiết cho cơ thể. Nước dừa cũng là cách hỗ trợ trị tiêu chảy hiệu quả Dùng các sản phẩm điện giải: Có thể sử dụng các sản phẩm chứa chất điện giải đơn giản và nhanh chóng như bột Oresol. Sản phẩm này hiện đang được bày bán ở các nhà thuốc Tây trên khắp toàn quốc. Lưu ý đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng để đảm bảo đủ nồng độ chất điện giải và nước cần bổ sung. Nước hoa quả: Các loại nước hoa quả, trái cây cũng chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất giúp bổ sung nước và chất điện giải khi bị tiêu chảy hoặc các bệnh lý khác. Nước cháo muối: Đây cũng là một cách giúp bù nước và các chất điện giải hiệu quả. Bạn cần chuẩn bị 50g gạo, 3,5g muối và 6 chén nước. Cho tất cả vào nồi đun nhừ, chắt lấy nước uống mỗi ngày để cải thiện triệu chứng. Tránh các chất kích thích tiêu chảy: Tránh uống các loại đồ uống có chứa cafein, cồn hoặc các đồ uống có thể kích thích tiêu chảy nhanh hơn. Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc có triệu chứng nặng hơn như sốt cao, đau bụng nghiêm trọng, bạn nên đi thăm bác sĩ ngay lập tức. Nước muối đường trị tiêu chảy chỉ là biện pháp tạm thời để cung cấp nước và điện giải cho cơ thể. Bạn cũng cần tìm nguyên nhân gây tiêu chảy và điều trị chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ. Làm sao để chữa tiêu chảy nhiều lần trong ngày hiệu nghiệm Khi bị tiêu chảy cần tránh những thực phẩm nào

3 mức độ mất nước do tiêu chảy và cách điều trị hiệu quả

"Mức độ mất nước do tiêu chảy" là một khía cạnh quan trọng của tình trạng sức khỏe, thường được sử dụng để đánh giá lượng nước cơ thể mất đi do quá trình tiêu chảy. Khi mắc các vấn đề về tiêu hóa hoặc nhiễm trùng, cơ thể có thể mất nước nhanh chóng thông qua nước tiểu và nước trong phân, gây ra tình trạng mất nước. Mức độ mất nước do tiêu chảy có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng nước và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu, hoặc thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng nếu không được kiểm soát kịp thời. Phân biệt 3 mức độ mất nước qua các dấu hiệu Mất nước được hiểu là tình trạng lượng nước thoát ra ngoài cơ thể nhiều hơn so với lượng nước được đưa vào, khiến cơ thể bị thiếu nước và các chất điện giải. Trọng lượng cơ thể con người 2/3 là nước, phân bố ở khắp các cơ quan nên mất nước trong thời gian dài có thể dẫn đến các biến chứng khác nhau, đặc biệt cần cảnh giác khi bị tiêu chảy và nôn mửa.  Tình trạng mất nước của cơ thể được thể hiện qua các triệu chứng như tình trạng da, mức độ khát nước, huyết áp, mạch, tần suất đi tiểu, màu sắc nước tiểu và nhiệt độ tay chân. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế về chẩn đoán và điều trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn, thì có 3 mức độ mất nước như sau: Mất nước nhẹ (mất nước mức độ 1) Mất nước trung bình (mất nước mức độ 2) Mất nước nặng (mất nước mức độ 3) Có 3 mức độ mất nước là nhẹ, vừa và nặng Việc đánh giá và phân loại 3 mức độ mất nước sẽ tùy thuộc vào triệu chứng lâm sàng của cơ thể. Cụ thể như: Dấu hiệu Mất nước nhẹ Mất nước trung bình Mất nước nặng Khát nước Ít Vừa Nhiều Tình trạng da Bình thường Khô Nhăn nheo, mắt trũng, mất đàn hồi cho da Huyết áp Bình thường 

Cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả ngay tại nhà

Bệnh kiết lỵ là một trong những căn bệnh nguy hiểm của hệ tiêu hoá, nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe doạ tính mạng. Cùng Tràng Phục Linh PLUS tìm hiểu các cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả qua bài viết dưới đây. Thông tin chung về bệnh kiết lỵ Trước khi đi tìm hiểu các cách phòng chống bệnh kiết lỵ, bạn cần nắm rõ được kiến thức cơ bản về căn bệnh này Cụ thể như sau: Bệnh kiết lỵ là gì? Bệnh kiết lỵ là tình trạng nhiễm trùng ở ruột già do Entamoeba histolytica hoặc do vi khuẩn Shigella gây ra. Nó còn được gọi khác là tiêu chảy vi khuẩn, gây ra bởi vi khuẩn có thể lây lan qua thực phẩm, nguồn nước, tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh hoặc thông qua tiếp xúc với đồ dùng cá nhân. Trong giai đoạn đầu, hầu hết các bệnh nhân đều không có triệu chứng, một số trường hợp bị tiêu chảy nhẹ kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn là lỵ tối cấp. Thời gian ủ bệnh của bệnh kiết lỵ thường kéo dài trong vòng 1 – 7 ngày. Nhưng chỉ cần sau thời gian này, triệu chứng của bệnh sẽ xuất hiện vô cùng đột ngột. Triệu chứng của bệnh kiết lỵ Triệu chứng của bệnh kiết lỵ thường bao gồm: Tiêu chảy: Đây là triệu chứng chính của bệnh kiết lỵ. Người bệnh có thể trải qua tiêu chảy cục bộ hoặc toàn bộ ruột, thường đi cùng cảm giác cần phải đi tiểu nhanh chóng và thường xuyên. Đau bụng: Đau bụng có thể kéo dài và đau nhức, thường xuất phát từ vùng bụng dưới, đau co rút từng cơn. Sốt trên 38 độ: Người bệnh có thể có sốt, đặc biệt khi bệnh lý trở nên nặng hơn. Buồn nôn và nôn mửa: Cảm giác buồn nôn có thể đi kèm với việc nôn mửa. Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, suy sụp do mất nước và chất điện giải qua tiêu chảy liên tục. Máu trong phân: Trong một số trường hợp nặng, có thể có máu hoặc chất nhầy trong phân. Những triệu chứng này có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng và thường xuất hiện trong vòng từ 3 đến 7 ngày. Đối với trẻ em, người già hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh kiết lỵ có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng hơn.  Bệnh kiết lỵ ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống người bệnh Nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ Để có thể xây dựng được các cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả nhất, thì bạn cần phải nắm rõ được nguyên nhân gây ra tình trạng này. Nguyên nhân gây bệnh kiết lỵ chủ yếu liên quan đến việc tiếp xúc với vi khuẩn này qua các con đường sau: Tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn có thể lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa người bệnh và người khỏe mạnh, đặc biệt là qua phân bệnh nhân. Ví dụ như không rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vật dụng đã tiếp xúc với vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng. Thức ăn và nước uống bị nhiễm khuẩn: Vi khuẩn Shigella cũng có thể lan truyền qua thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn. Thực phẩm không được chế biến và bảo quản đúng cách, đặc biệt là thực phẩm tươi sống hoặc không được nấu chín kỹ có thể chứa vi khuẩn và gây bệnh. Điều kiện môi trường không sạch sẽ: Vi khuẩn Shigella có thể tồn tại trong môi trường không sạch sẽ, nhất là nguồn nước bẩn, phân người hoặc thức ăn không được bảo quản đúng cách. Bệnh kiết lỵ có nguy hiểm không?  Bệnh kiết lỵ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là đối với trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi mắc bệnh kiết lỵ: Nhiễm khuẩn huyết Một số trường hợp bệnh kiết lỵ có thể lan sang hệ thống tuần hoàn máu, gây ra nhiễm khuẩn huyết. Đây là một tình trạng rất nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên cũng khá hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện với người miễn dịch kém như bị nhiễm HIV hoặc ung thư. Viêm khớp do nhiễm trùng Nhiễm trùng Shigella cũng có thể gây ra viêm khớp, dẫn đến đau đớn và sưng tại các khớp. Khoảng 2% bệnh nhân bị biến chứng này, có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm. Bệnh kiết lỵ đặc biệt nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời Co giật Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, bệnh kiết lỵ có thể gây co giật. Đây là một biến chứng nghiêm trọng và cần được điều trị ngay lập tức. Hội chứng tăng urê huyết tán huyết (HUS) Hội chứng HUS gây ra sự phá hủy tế bào máu, có thể dẫn đến suy thận và các vấn đề về huyết áp, gây nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là ở trẻ em. Biến chứng nghiêm trọng khác Ngoài các biến chứng đã đề cập, bệnh kiết lỵ còn có thể gây ra những vấn đề khác như viêm ruột cấp tính, viêm não, áp xe gan hoặc gây ra vấn đề về hệ tiêu hóa và hệ thống thần kinh. Điều trị bệnh kiết lỵ như thế nào? Điều trị bệnh kiết lỵ thường tập trung vào việc giảm các triệu chứng và loại bỏ vi khuẩn Shigella khỏi cơ thể. Điều trị thông thường bao gồm các phương pháp sau: Hydrat hóa Việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể rất quan trọng vì tiêu chảy liên tục có thể gây mất nước và chất điện giải. Uống nước và các dung dịch điện giải như nước muối pha loãng hoặc dung dịch chứa các dạng chất khoáng cần thiết giúp tái cân bằng điện giải. Dinh dưỡng Bạn cần duy trì chế độ ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa, bao gồm các loại thức ăn như cơm nước, bánh mì, chuối và các loại thức ăn giàu nước, giàu kali để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau khi mất nước và chất điện giải. Có thể sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh kiết lỵ Kháng sinh Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để điều trị bệnh kiết lỵ, đặc biệt là nếu triệu chứng rất nặng hoặc nếu có nguy cơ nhiễm trùng huyết. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ để tránh sự chống lại kháng sinh từ vi khuẩn. Chăm sóc y tế Nếu có những biến chứng nghiêm trọng như sốt cao, co giật, mất nước nặng, hoặc bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy tình trạng nguy hiểm, bạn cần điều trị tại cơ sở y tế để đảm bảo điều trị chính xác và kịp thời. Cách phòng chống bệnh kiết lỵ Các biện pháp phòng chống bệnh kiết lỵ rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. Dưới đây là một số cách phòng chống bệnh kiết lỵ bạn cần biết: Rửa tay thường xuyên và đúng cách Cách phòng chống bệnh kiết lỵ đầu tiên phải nhắc đến đó chính là việc thường xuyên rửa tay, bởi đây là con đường dễ dẫn đến mắc trùng kiết lỵ nhất. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trước khi chuẩn bị thức ăn, trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh. Việc rửa tay kỹ thuật và đầy đủ trong ít nhất 20 giây có thể loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa sự lây lan của chúng. Rửa tay bằng xà phòng đúng cách giúp phòng chống trùng kiết lỵ Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Cách phòng chống bệnh kiết lỵ thứ hai cần nắm rõ là ngăn chặn nguồn lây từ thức ăn. Chế biến thức ăn đúng cách, nấu chín hoàn toàn thực phẩm trước khi ăn. Tránh ăn thực phẩm sống, không chín hoặc không được bảo quản đúng cách. Hạn chế ăn uống ngoài lề đường, thức ăn không rõ nguồn gốc. Vệ sinh khu vực chế biến, khu vực ăn uống và nơi bảo quản thực phẩm thường xuyên. Vệ sinh khử khuẩn nhà cửa thường xuyên Lau chùi và vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là những nơi tiếp xúc thường xuyên như bàn, tay nắm cửa, phòng tắm và nhà bếp. Sử dụng các chất tẩy rửa có khả năng kháng khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn. Ngoài ra, một trong những khu vực cần phải vệ sinh hằng ngày chính là nhà vệ sinh. Đây là nơi thường xuyên tiếp xúc với nhiều loại chất thải và rất ẩm ướt, tạo điều kiện cho trùng kiết lị phát triển.  Vệ sinh nhà cửa thường xuyên là cách phòng chống trùng kiết lỵ tốt Cách ly với người đang bị bệnh Nếu ai đó trong gia đình bị bệnh kiết lỵ, cần cách ly người đó khỏi người khác, đặc biệt là trong việc sử dụng phòng vệ sinh và khi chuẩn bị thức ăn. Kể cả khi đã hết các triệu chứng, thì vi khuyển gây bệnh vẫn tồn tại trong phân của người bệnh từ 1 - 2 tuần.  Ăn uống khoa học Cách phòng chống bệnh kiết lỵ hiệu quả chính là bổ sung cho cơ thể đầy đủ các nguồn dinh dưỡng cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch, chống lại sự tấn công của vi khuẩn. Các loại thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa như sữa chua, rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại thực phẩm có tính diệt khuẩn như tỏi, lá chè, ngó sen,... Sử dụng tinh dầu gừng Tinh dầu gừng được cho là có tính chất kháng khuẩn và có thể hỗ trợ trong việc giảm nguy cơ nhiễm vi khuẩn. Có thể sử dụng tinh dầu gừng trong việc làm sạch môi trường, nhưng cần thực hiện đúng cách và không để tinh dầu tiếp xúc trực tiếp với da mà không được pha loãng. Nhớ rằng, việc thực hiện đầy đủ các cách phòng chống bệnh kiết lỵ như vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm là biện pháp tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh kiết lỵ và các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác. Lưu ý, nếu phát hiện cơ thể bị mắc bệnh kiết lỵ kèm theo các biến chứng khác, không nên tự ý chữa tại nhà, hãy đến bác sĩ để được thăm khám và có hướng điều trị cụ thể nhé. Phân biệt lỵ amip và lỵ trực khuẩn Viêm loét đại tràng - Bệnh dễ nhầm lẫn với kiết lỵ Tiêu chảy ra máu là bệnh gì? Có nguy hiểm không

Cách nhận biết sớm dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy

Trẻ sơ sinh có sức đề kháng yếu, cần được duy trì tỷ lệ nước trong tế bào lớn hơn người trưởng thành. Chính vì vậy, khi bé bị tiêu chảy dẫn đến mất nước, cha mẹ hãy đặc biệt chú ý, tránh ảnh hưởng đến sức khoẻ, thậm chí là cả tính mạng. Dưới đây là các dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy mà bạn có thể tham khảo, áp dụng ngay khi tình trạng này bắt đầu xảy ra. Nguyên nhân gây ra tiêu chảy ở trẻ  Bên cạnh việc nắm bắt các dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy, thì các mẹ cũng nên hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng này để từ đó có phương pháp điều trị chính xác nhất. Tiêu chảy ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm: Nhiễm trùng vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng: Các loại vi khuẩn như E. coli, Salmonella, Rotavirus, Norovirus có thể gây ra viêm ruột và tiêu chảy ở trẻ em khi chúng tiếp xúc với thức ăn hoặc nước uống. Đặc biệt, đây là những loại virus vi khuẩn có khả năng sống lâu ngoài môi trường. Tiêu chảy do thức ăn: Một số trẻ có thể bị dị ứng hoặc không dung nạp được một số thành phần trong thức ăn, ví dụ như sữa, lúa mì, đậu nành gây kích ứng đường ruột và tiêu chảy. Có nhiều nguyên nhân dẫn tới tình trạng tiêu chảy ở trẻ Rối loạn tiêu hóa: Một số trẻ có thể bị tiêu chảy do rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy chức năng hoặc bệnh lý tiêu hóa khác. Tình trạng sức khỏe khác: Các bệnh như bệnh tiểu đường, bệnh viêm đại tràng cũng có thể gây ra tiêu chảy ở trẻ em. Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra phản ứng phụ dẫn đến tiêu chảy, chẳng hạn như các loại kháng sinh. Rối loạn miễn dịch: Các rối loạn miễn dịch như bệnh celiac cũng có thể gây ra tiêu chảy ở trẻ em khi tiêu thụ các loại thực phẩm gây kích ứng. Trẻ bị tiêu chảy khi uống thuốc kháng sinh: Mẹ nên làm gì Dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy Tiêu chảy kéo dài có thể khiến trẻ bị suy nhược nhanh chóng, kèm theo đó là các biến chứng nguy hiểm khác. Các mẹ có thể dễ dàng quan sát các dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy bằng mắt thường. Cụ thể như: Trẻ quấy khóc, vật vã Trẻ dễ dàng bộc lộ cảm xúc của mình khi cảm nhận cơ thể có những thay đổi không ổn. Quấy khóc và vật vã là một trong những dấu hiệu cơ bản của mất nước ở trẻ khi gặp tình trạng tiêu chảy.  Mất nước ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, chuyển hóa, gây mất cân bằng nội môi dẫn đến khó chịu trong người. Ngoài ra, cảm giác đau bụng âm ỉ, mệt mỏi cũng khiến con quấy khóc liên tục. Ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu dễ nhận thấy là là uể oải, không chịu bú, còn trẻ lớn hơn thì dễ nóng giận, mè nheo, cáu gắt, chán ăn. Trẻ quấy khóc vật vã là dấu hiệu của các bất thường Khát nước nhiều khi mất nước nặng Một trong những dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy dễ nhận biết nhất đó chính là cảm giác khát nước nhiều tăng lên đáng kể. Trẻ cảm thấy khô họng và khát nước do cơ thể mất lượng lớn nước và chất điện giải qua phân. Đây là một cơ chế tự nhiên của cơ thể, là cách để cảnh báo rằng nó đang cần lượng nước lớn để bù đắp những mất mát đã xảy ra. Trẻ có thể yêu cầu uống nước thường xuyên hơn, hoặc thể hiện sự khó chịu và căng thẳng với bố mẹ. Có 3 mức độ mất nước khác nhau, khi đó biểu hiện khát ở trẻ cũng khác nhau: Chưa mất nước: trẻ không khát, trẻ chỉ cần uống một lượng nước nhỏ, sau đó không đòi và nhìn theo nữa. Mất nước cấp độ nhẹ: khát nước, háo hức uống. Khi uống một lượng nhỏ, trẻ uống nhanh và ngừng khóc. Khi ngừng lại thì quấy khóc tiếp và nhìn theo cốc nước. Nếu trẻ lớn thì sẽ đòi uống và chụp lấy ly nước và tiếp tục uống.  Mất nước cấp độ nặng: Trẻ không tự uống được, mất phản xạ uống, nước sẽ tràn ra hai bên khoé miệng. Tiểu ít, nước tiểu vàng sẫm Dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy tiếp theo có thể nhận thấy qua mắt thường là nước tiểu ít và có màu vàng sẫm. Khi trẻ mất nước do tiêu chảy, cơ thể cần giữ lại nước để duy trì chức năng cơ bản, dẫn đến việc sản xuất nước tiểu ít hơn. Tiểu ít khiến trẻ có cảm giác mót tiểu, gây bứt rứt, khó chịu, thậm chí có khả năng dẫn đến suy thận cấp. Nước tiểu bình thường thường có màu vàng nhạt hoặc gần như trong suốt nếu uống nhiều nước. Khi bị mất nước, nước tiểu trở nên sẫm màu, vàng đậm hơn bình thường. Càng mất nước nhiều thì nước tiểu càng sẫm, có thể chuyển sang vàng nâu và có mùi khai. Mất nước khi tiêu chảy dẫn tới nước tiểu ít, sẫm màu Môi khô, da nhăn nheo Khi cơ thể mất lượng nước lớn do tiêu chảy, làn da của trẻ cũng có thể bị ảnh hưởng. Thiếu nước có thể làm cho da trở nên khô ráp và mất đi sự đàn hồi, dẫn đến việc da nhăn nheo, đặc biệt là ở vùng môi và các vùng da khác trên cơ thể. Bạn có thể kiểm tra độ đàn hồi ở da trẻ bằng cách véo nhẹ vào vị trí ngang bụng, gần rốn. Để dễ nhận biết nhất, hãy dùng cả cạnh ngón trỏ và lòng ngón cái để tóm, nhấc lên rồi buông ra. Nếu trẻ không mất nước, nếp véo sẽ nhanh chóng biến mất. Còn nếu trẻ bị mất nước, vết véo da không mất hẳn trong vòng 2 giây. Mất nước càng nặng, thời gian để vùng da trở về trạng thái ban đầu càng kéo dài. Người lờ đờ, mệt mỏi Lờ đờ và mệt mỏi là một trong những dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy thường gặp. Khi ấy, cơ thể bị suy giảm năng lượng và tinh thần, làm mất đi sự sảng khoái, dẫn đến phản ứng chậm, thiếu tập trung, ít nói, mắt lờ đờ thiếu hồn, hay nhìn về một phía, ngủ li bì khó đánh thức. Ở giai đoạn này, hãy nhanh chóng bù điện giải bằng dung dịch Oresol cho trẻ, nếu vẫn còn có thể uống được. Đồng thời nhanh chóng đưa trẻ đến các cơ sở y tế gần nhất để tránh các hậu quả nặng nề, thậm chí là tử vong. Biểu hiện lờ đờ mệt mỏi cảnh báo trẻ đang bị mất nước nặng Cách phòng tránh và điều trị mất nước ở trẻ tiêu chảy Sau khi đã xác định được các dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy, các mẹ nên có biện pháp phòng tránh và điều trị kịp thời. Ví dụ như: Bổ sung nước đầy đủ  Đảm bảo trẻ uống đủ lượng nước để bù đắp mất nước qua tiêu chảy. Uống nước thường xuyên, ngay cả khi không khát, nhất là trong các trường hợp tiêu chảy kéo dài là rất quan trọng. Trẻ 0-2 tuổi: Cần uống 50-100ml dịch sau mỗi lần đi ngoài.  Trẻ 2-10 tuổi: Cần uống khoảng 100-200ml dịch sau mỗi lần đi ngoài.  Trẻ từ trên 10 tuổi: Uống nước đủ theo nhu cầu, khuyến khích trẻ uống nhiều hơn hằng ngày. Trẻ nhỏ thay vì uống nước lọc thì có thể uống sữa mẹ, sữa công thức, nước gạo rang, nước hoa quả hoặc oresol. Tiêu chảy mất nước ở trẻ trong giai đoạn đầu có thể ăn các thức ăn loãng. Lưu ý, không cho bé uống các loại nước ngọt, nước có gas. Bổ sung nước đường uống ngay cả khi chưa có dấu hiệu mất nước Bổ sung điện giải Song song với việc bù nước, hãy sử dụng dung dịch điện giải chứa các chất như natri, kali và clorua để tái cân bằng các chất điện giải mất đi khi bị tiêu chảy. Các dung dịch điện giải có sẵn sẽ giúp cân bằng lượng nước và điện giải trong cơ thể. Dung dịch bù điện giải đường uống hiệu quả nhất là Oresol. Chúng hiện có bán tại tất cả các hiệu thuốc trên toàn quốc. Các mẹ mua về có thể sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì, cho con uống từ từ từng thìa nhỏ tới khi hết tiêu chảy. Các loại thuốc điều trị chứng tiêu chảy an toàn, hiệu quả Truyền tĩnh mạch dung dịch điện giải Trong trường hợp mất nước nặng, không thể uống hay hấp thụ dung dịch qua đường miệng, trẻ có thể cần được truyền tĩnh mạch dung dịch điện giải tại cơ sở y tế để cung cấp nhanh chóng các chất cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện theo đúng phác đồ để đảm bảo an toàn và nhanh chóng nhất. Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ để phòng tránh mất nước Một số biện pháp khác Ngoài những biện pháp cơ bản trên, có một số biện pháp khác có thể được áp dụng để phòng tránh và điều trị mất nước ở trẻ khi gặp tình trạng tiêu chảy: Tăng cường dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn giàu chất dinh dưỡng, dễ tiêu hóa và giàu protein. Tránh thức ăn nặng và khó tiêu khi trẻ đang bị tiêu chảy. Sử dụng thuốc kháng khuẩn và kháng viêm: Nếu tiêu chảy do vi khuẩn hoặc viêm nhiễm, việc sử dụng thuốc được chỉ định bởi bác sĩ có thể giúp giảm tiêu chảy. Chăm sóc vệ sinh: Đảm bảo vệ sinh cá nhân và vệ sinh chung là rất quan trọng để ngăn ngừa vi khuẩn và lây nhiễm. Hy vọng với bài viết trên, Tràng Phục Linh PLUS hi vọng các bậc phụ huynh đã có thể nắm bắt và hiểu rõ được dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy. Từ đó chủ động trong việc phòng ngừa và xử lý khi tình trạng này xảy ra, tránh những hậu quả không mong muốn có thể đến với em bé của mình.

Bị tiêu chảy có nên uống nước dừa không?

Tiêu chảy là bệnh lý tiêu hóa thường gặp, gây khó chịu cho người bị. Khi ấy, người bệnh cần uống nhiều nước hơn để bổ sung lượng nước đã mất. Vậy “bị tiêu chảy có nên uống nước dừa không” ? Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời qua bài viết dưới đây. Những lợi ích của nước dừa với sức khỏe Nước dừa là thức uống tự nhiên với nhiều lợi ích cho sức khỏe con người, chứa tới 94% là nước. Dưới đây là một số lợi ích chính của nước dừa: Dinh dưỡng tự nhiên: Nước dừa là một nguồn cung cấp khoáng chất quan trọng như kali, natri, magie và canxi. Nó cũng chứa nhiều vitamin như vitamin C và các loại vitamin nhóm B, góp phần vào việc duy trì sức khỏe tổng thể. Thúc đẩy sức khỏe tim mạch: Nước dừa có thể giúp tăng cường hệ thống tuần hoàn và hạ cholesterol trong cơ thể. Các chất chống oxy hóa trong nước dừa cũng có thể giúp làm giảm nguy cơ bệnh tim. Nước dừa có nhiều lợi ích cho sức khỏe Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Nước dừa chứa enzyme và chất xơ có khả năng thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện vấn đề táo bón và duy trì sức khỏe đường ruột. Tăng cường hệ miễn dịch: Nước dừa có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm và kháng vi khuẩn, giúp cơ thể đề kháng trước các tác nhân gây bệnh. Giúp kiểm soát cân nặng: Nước dừa thường ít calo và có khả năng làm giảm cảm giác thèm ăn. Điều này có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát cân nặng. Cân bằng điện giải: Do giàu khoáng chất như kali và natri, nước dừa có khả năng cân bằng lại sự mất nước và khoáng chất sau khi tập thể dục hoặc trong trường hợp mất nước do môi trường nóng. Giảm căng thẳng và mệt mỏi: Kali trong nước dừa có thể giúp duy trì cân bằng điện giải và giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và mệt mỏi. Bị tiêu chảy có nên uống nước dừa không? Với những lợi ích như trên, “tiêu chảy có nên uống nước dừa không” thì câu trả lời là CÓ. Uống nước dừa có thể có lợi trong trường hợp bị tiêu chảy. Nước dừa có thể cung cấp lượng nước và khoáng chất cần thiết cho cơ thể để duy trì cân bằng điện giải và ngăn ngừa tình trạng mất nước do tiêu chảy.  Người bị tiêu chảy nên uống nước dừa để cải thiện tình trạng Dưới đây là một số lý do tại sao nước dừa có thể giúp trong trường hợp này: Cung cấp nước và khoáng chất: Tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước và mất điện giải, gây ra tình trạng mệt mỏi và suy kiệt. Nước dừa cung cấp nước, kali và natri, giúp cân bằng lại tình trạng này. Chất xơ tự nhiên: Nước dừa chứa chất xơ tự nhiên, có thể giúp ổn định quá trình tiêu hóa và giảm tình trạng tiêu chảy. Chất chống vi khuẩn và viêm: Nước dừa có khả năng kháng vi khuẩn và kháng viêm, giúp giảm tác động của vi khuẩn gây ra tiêu chảy. Tuy nhiên, nên uống nước dừa mà không thêm đường hoặc các chất phụ gia khác để tránh tăng thêm tình trạng tiêu chảy. Nếu bạn bị tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Đôi khi, tiêu chảy có thể là triệu chứng của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn, và việc tự điều trị không phải lúc nào cũng an toàn. Người bị tiêu chảy nên uống nước dừa như thế nào? Người bị tiêu chảy có nên uống nước dừa để giúp cung cấp nước, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể. Tuy nhiên, có một số điều cần lưu ý để đảm bảo việc uống nước dừa hiệu quả và an toàn: Uống nước dừa tươi: Nước dừa tươi là lựa chọn tốt hơn so với nước dừa đóng hộp hoặc nước dừa đã được xử lý. Nước dừa tươi chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn và không có thêm chất bảo quản hoặc đường. Không thêm đường: Tránh thêm đường vào nước dừa. Nước dừa đã chứa một lượng nhỏ đường tự nhiên, và việc thêm đường có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy. Uống từ từ: Uống nước dừa từ từ để tránh tạo áp lực lên dạ dày và ruột, đặc biệt khi bạn đang trong giai đoạn tiêu chảy. Không uống quá mức: Uống nước dừa theo mức cần thiết, không nên uống quá nhiều một lúc. Uống nhiều quá có thể gây khó chịu và tăng tình trạng nguy cơ mất nước do tiểu nhiều. Chỉ nên uống 1 quả/ngày. Khoảng cách uống: Khoảng cách giữa 2 lần uống nước dừa phải từ 2-3 tiếng. Nên uống cách bữa ăn 1 tiếng, không uống vào buổi tối hoặc khi bụng đói. Uống nước dừa tươi khi tiêu chảy để đạt hiệu quả tốt nhất Ngoài việc uống nước dừa, nên duy trì việc uống nước tinh khiết và nước khoáng để đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể. Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị thích hợp. Tóm lại, tiêu chảy có nên uống nước dừa không thì câu trả lời là CÓ. Nước dừa sẽ giúp bạn bù nước và điện giải để nhanh chóng cải thiện và chấm dứt các triệu chứng. Tuy nhiên, khi uống hãy đảm bảo thực hiện theo các lưu ý trên để đạt hiệu quả nhất nhé. Khi bị tiêu chảy cần tránh những thực phẩm nàoBệnh nhân ung thư có nên uống nước dừa khôngBị đau bụng đi ngoài có nên ăn trứng

Đau bụng chuyển dạ có giống đau bụng đi ngoài không?

Đau bụng chuyển dạ có giống đau bụng đi ngoài không chắc chắn là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là với những phụ nữ mang thai lần đầu tiên. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được hai tình trạng này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Đau bụng chuyển dạ có giống đau bụng đi ngoài không? Theo khảo sát thì nhiều phụ nữ cho biết rằng, biểu hiện của đau bụng chuyển dạ gần giống với đau bụng đi ngoài hay đau bụng kinh. Tuy nhiên trên thực tế, đau bụng chuyển dạ không giống đau bụng đi ngoài. Lý do vì cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều và khó chịu hơn. Mức độ đau tăng dọc mạnh mẽ ở phần lưng và hông, bụng dưới khó chịu. Đau bụng chuyển dạ không giống đau bụng đi ngoài Để hiểu rõ hơn về đau bụng chuyển dạ có giống đau bụng đi ngoài không thì đau bụng chuyển dạ là cơn đau do các cơ của tử cung co bóp tạo nên áp lực lên cổ tử cung. Cơn đau thường dữ dội ở những vị trí như bụng, háng và lưng, một số còn đau ở hai bên đùi khi sắp sinh. Ngoài ra, khi chuyển dạ thì đầu em bé còn tạo áp lực kéo dài lên bàng quang, ruột hay ống sinh gây cảm giác như đang buồn vệ sinh vậy. Tuy nhiên, ở mỗi phụ nữ thì cơn đau chuyển dạ sẽ khác nhau, hoặc thậm chí là ở từng lần mang thai cũng có sự khác biệt. Nhưng điều mà chị em cảm thấy khó khăn nhất lại chính là cảm giác các cơn đau diễn ra liên tục chứ không phải cơn đau co thắt tử cung. Còn với đau bụng đi ngoài, cơn đau tạo ra nhu động ruột để đẩy phân ra ngoài, phân thường dạng lỏng hoặc chảy nước, gọi khác là tiêu chảy. Nó khiến bạn cảm thấy đau bụng và muốn đi vệ sinh thường xuyên hơn. Tiêu chảy ngắn hạn chỉ diễn ra trong vòng 1 hoặc 2 ngày, còn tiêu chảy mãn tính có thể kéo dài tới vài tuần. Đau bụng đi ngoài có phải sắp sinh không? Bên cạnh câu hỏi “đau bụng chuyển dạ có giống đau bụng đi ngoài không?” thì còn một vài thắc mắc khác được đặt ra như: đau bụng đi ngoài có phải dấu hiệu sắp sinh không? Vào những tháng cuối thai kỳ, bà bầu có thể có những thay đổi về cơ thể để chuẩn bị cho quá trình sinh nở, nên đau bụng đi ngoài có thể được coi là một trong những dấu hiệu sớm của việc chuyển dạ. Nguyên nhân của việc này là do thay đổi nội tiết tố,  hormone prostaglandin sẽ được tiết ra nhiều hơn. Hormone này kích thích các cơn co thắt ở tử cung, từ đó khiến tử cung giãn nở, tăng chuyển động ruột và khiến phân đi qua đường tiêu hoá dễ dàng hơn. Bà bầu cũng có thể đi ngoài nhiều lần trong một ngày. Bên cạnh đi ngoài thì bà bầu cũng kèm theo một vài triệu chứng khác như buồn nôn hoặc nôn. Đau bụng đi ngoài có thể là một dấu hiệu của sắp sinh Nguyên nhân khác gây đau bụng đi ngoài ở bà bầu Đau bụng đi ngoài ở bà bầu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến: Ăn không đảm bảo vệ sinh Một trong những nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy ở bà bầu là việc tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm vi khuẩn có hại. Bà bầu thường có hệ miễn dịch yếu hơn, do đó nên sẽ dễ dàng bị nhiễm khuẩn và phản ứng mạnh với vi khuẩn gây tiêu chảy. Những đồ ăn không đảm bảo vệ sinh tiêu biểu như: thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn vỉa hè, đồ ăn nhiều chất bảo quản, để lâu, đồ ăn tái, sống,...Chúng có nguy cơ cao nhiễm khuẩn E.coli, rota, salmonella… Dị ứng thực phẩm Phụ nữ mang thai có thể phản ứng dị ứng với một số thực phẩm như sữa bò, nhiều đạm, mỡ,... Các triệu chứng thường bao gồm tiêu chảy, đau bụng và khó tiêu hóa. Dị ứng thực phẩm có thể xuất hiện lần đầu trong thai kỳ. Sử dụng thuốc Một số loại thuốc như điều trị huyết áp, kháng sinh, đặc biệt là thuốc chứa sắt có thể gây ra tiêu chảy hoặc đau bụng ở bà bầu. Chính vì vậy, nên khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất. Bà bầu đi ngoài có thể do sử dụng thuốc  Lượng nước trong cơ thể gia tăng Trong thai kỳ, cơ thể sản xuất nhiều hormone, bao gồm progesterone, có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa. Progesterone có tác dụng làm giảm cơ trơn trong dạ dày và ruột, dẫn đến tiêu chảy và đau bụng.  Ngoài ra, thai kỳ cũng có thể dẫn đến giảm nhanh độ hấp thụ nước gây tiêu chảy. Cùng với đó, việc ăn nhiều các loại thực phẩm có tính giữ nước cao như dưa hấu, dưa chuột, củ cải, cà chua…. cũng làm tăng nguy cơ đau bụng đi ngoài. Hội chứng ruột kích thích Đây là một rối loạn tiêu hóa phổ biến trong thai kỳ, khi mà hệ tiêu hóa hoạt động không bình thường. Nó có thể gây ra đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón, thường do căng thẳng hoặc sự thay đổi hormone. Phân thường có chất nhầy trong hoặc trắng xuất hiện, kèm theo mùi hôi khó chịu. Hội chứng ruột kích thích gây ra đi ngoài ở mẹ bầu Nhiễm khuẩn Crohn Mặc dù không thường gặp, nhưng Crohn là một bệnh lý tiêu hóa mà bà bầu có thể mắc phải. Bệnh này gây viêm nhiễm trong ruột và có thể dẫn đến tiêu chảy và đau bụng. Bệnh nếu không được phát hiện kịp thời sẽ dễ dẫn tới nguy cơ tắc ruột, nứt hậu môn và cục máu đông,...nhất là ung thư đại tràng. Những dấu hiệu sắp sinh dễ nhận biết Như đã chia sẻ ở trên, đau bụng đi ngoài có thể là một trong những dấu hiệu của việc sắp sinh. Ngoài ra, mẹ bầu sắp sinh còn có một số biểu hiện khác như sau: Đau ở bụng và lưng dưới Đau ở bên hông dưới và lưng dưới có thể là dấu hiệu chuẩn bị cho quá trình sinh. Cơn đau thường bắt đầu từ phía sau và lan rộng lên phía trước, không biến mất khi bạn di chuyển hoặc thay đổi tư thế. Vỡ ối Vỡ ối để chỉ việc màng thai rách trước khi chuyển dạ, bạn có thể cảm nhận một dòng nước chảy mạnh hoặc đang nhỏ giọt rỉ ra. Khi đó, áp lực tăng lên ở khu vùng hậu môn hoặc xương chậu, có thể xuất hiện khi thai nhi đặt áp lực lên các cơ bên trong bụng.  Vỡ ối là một trong những dấu hiệu điển hình nhất của việc sắp sinh Những cơn co thắt dữ dội và đều đặn Chúng xuất hiện khi các cơ tử cung co lại và giãn ra, có thể trở nên đều đặn và mạnh hơn khi thai nhi chuẩn bị vào giai đoạn chấn động. Những cơn co thắt này thường xuất hiện ở phía trước bụng và có thể đi kèm với căng bên trong tử cung, giúp đẩy em bé ra ngoài. Tăng tiết dịch âm đạo Trong giai đoạn sắp sinh, có thể có tăng tiết dịch âm đạo. Dịch thường có màu trắng, trong suốt, màu hồng hoặc hơi có máu. Tình trạng này xảy ra vài ngày trước khi chuyển dạ hoặc khi bắt đầu chuyển dạ. Tiểu tiện nhiều Thai kỳ có thể dẫn đến việc tiểu tiện thường xuyên hơn, do thai nhi đặt áp lực lên bàng quang. Khi xuất hiện đau bụng từng cơn, tử cung co thắt, cường độ tăng dần, thai phụ sẽ cảm thấy đau dữ dội và chỉ muốn tiểu tiện thì nên nhập viện ngay. Bụng bị tụt xuống Khi thai nhi chuẩn bị cho việc ra đời, bụng có thể bị tụt xuống và nhô ra phía trước. Điều này được gọi là "tụt bụng." Dấu hiệu này thường xảy ra trong những tuần cuối của thai kỳ hoặc thậm chí chỉ vài giờ trước khi sinh. Cổ tử cung bắt đầu mở Trước khi bắt đầu công đoạn sinh, cổ tử cung sẽ bắt đầu mở dần. Điều này có thể được đánh giá thông qua kiểm tra tử cung bởi bác sĩ hoặc hộ sinh. Cổ tử cung mở dần để cho phép thai nhi đi qua trong quá trình sinh. Tóm lại, đau bụng chuyển dạ có giống đau bụng đi ngoài không thì câu trả lời là KHÔNG. Khi bạn nhận thấy đau bụng chuyển dạ dữ dội và liên tục kèm theo các dấu hiệu đã nêu ở trên, hãy đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám kịp thời nhé!

Bài viết nổi bật

Bài viết liên quan

Xem thêm »

ĐẶT MUA TRÀNG PHỤC LINH PLUS

Miễn phí giao hàng khi mua từ 01 lọ 80 viên hoặc 4 hộp 20 viên.
Sản phẩm Đơn giá Số lượng Thành tiền
Tổng giá trị đơn
Phí giao hàng
Tổng thanh toán
Cảm ơn bạn đã đặt hàng. Chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn!
hot line

Tư vấn miễn cước gọi

18001506 (miễn phí gọi đến)
Loading...